Antonym & Paraphrase của"worth"trong tiếng anh

· Antonym

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Antonym & Paraphrase của"worth"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"worth" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Value: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The antique necklace holds great value to the family.
  • Importance: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The safety of the workers is of utmost importance.
  • Significance: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The discovery of the rare artifact has significant historical value.
  • Merit: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The project has merit and should be pursued further.
  • Desirability: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The beachfront property has high desirability among potential buyers.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng "desirable /undesirable" tiếng anh
  • Worthiness: IELTS TUTOR xét ví dụ:  His dedication and hard work make him worthy of the promotion.
  • Estimation: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The painting's estimation is much higher than initially anticipated.
  • Relevance: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The data provided is relevant to the research question.
  • Weight: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The CEO's opinion carries a lot of weight in the decision-making process.
  • Utility: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The new software program offers utility for streamlining business operations.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"worth" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Worthless: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The broken watch is now worthless.
  • Insignificant: IELTS TUTOR xét ví dụ:  His role in the project was deemed insignificant.
  • Meaningless: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The conversation was filled with meaningless chatter.
  • Pointless: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The argument was pointless and led to no resolution.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Paraphrase từ"DESIRABLE"tiếng anh
  • Negligible: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The price difference was negligible and didn't impact the decision.
  • Inconsequential: IELTS TUTOR xét ví dụ:  His absence at the meeting was inconsequential to the outcome.
  • Trivial: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The mistake was trivial and had no major consequences.
  • Useless: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The outdated technology is now useless.
  • Irrelevant: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The information provided was irrelevant to the discussion.
  • Unworthy: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The candidate's lack of experience made him unworthy of the position.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR