Antonym, Synonym "run its course"

· Collocation

I. Paraphrase của "run its course"

IELTS TUTOR lưu ý:

II. Antonym của "run its course"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Continue

    • Definition: To persist in an activity or process without stopping.
    • Example Sentence: Despite the setbacks, the project will continue until all objectives are met.
  • Prolong

    • Definition: To extend the duration of something beyond its expected time.
    • Example Sentence: The meeting was prolonged due to the complex issues that needed to be addressed.
  • Initiate

    • Definition: To begin or start a new process, action, or phase.
    • Example Sentence: The company plans to initiate a new marketing campaign next quarter.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE  

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE