Antonym (từ trái nghĩa) của từ"coexist"

· Antonym

I. Kiến thức liên quan

II. Từ trái nghĩa của "coexist"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Conflict - to be in opposition or disagreement

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The two countries are in conflict over the disputed border.

  • Clash - to collide or come into conflict

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The two political parties clashed during the debate.

  • Fight - to engage in physical or verbal combat

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The students started to fight in the schoolyard.

  • Oppose - to be against or in disagreement with

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I oppose the new law because I believe it is unjust.

  • Contradict - to assert the opposite or deny the truth of

  • Disagree - to have a different opinion or belief

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: We disagree on the best way to solve this problem.

  • Separate - to set apart or disconnect

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The wall separated the two rooms.

  • Divide - to split into parts or groups

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The issue divided the members of the committee.

  • Exclude - to prevent from entering or being included

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The club excluded members who did not meet certain criteria.

  • Intolerate - to not accept or allow

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: We cannot tolerate discrimination in our workplace.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR