Antonym (từ trái nghĩa) của từ"coordinate"

· Antonym

I. Kiến thức liên quan

II. Từ trái nghĩa của "coordinate"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Disorganize - to cause disorder or confusion

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The lack of leadership disorganized the team's efforts.

  • Mismanage - to handle or control poorly

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The manager mismanaged the project, resulting in delays and cost overruns.

  • Disperse - to scatter or spread widely

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The protesters were dispersed by the police.

  • Unbalance - to upset the balance or equilibrium

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The heavy load unbalanced the truck and caused it to tip over.

  • Confuse - to cause uncertainty or misunderstanding

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The complex instructions confused the students.

  • Scramble - to move hurriedly or in a disorderly manner

  • Discord - lack of agreement or harmony

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The discord between the two sides led to a breakdown in negotiations.

  • Uncoordinated - lacking organization or synchronization

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The uncoordinated dance routine looked chaotic.

  • Disarray - a state of disorder or confusion

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The office was in disarray after the power outage.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR