Antonym (từ trái nghĩa) của động từ"constitute"

· Antonym

I. Kiến thức liên quan

II. Từ trái nghĩa của "constitute"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Dismantle: to take apart or break down. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The workers were tasked with dismantling the old factory.)
  • Demolish: to completely destroy or ruin. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The bulldozer demolished the old building to make way for a new one.)
  • Deconstruct: to analyze or break down into parts. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The literary critic sought to deconstruct the meaning of the novel.)
  • Abolish: to officially end or get rid of something. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The government promised to abolish the controversial tax.)
  • Invalidate: to make something legally or officially void. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The judge invalidated the contract due to a technicality.)
  • Dissolve: to cause something to break up or disappear. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The sugar dissolved in the hot tea.)
  • Eliminate: to remove or get rid of something. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The company had to eliminate some positions to cut costs.)
  • Disband: to break up or disperse a group or organization. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The club decided to disband due to lack of interest.)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR