·
Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi), IELTS TUTOR cung cấp thêm Antonym (từ trái nghĩa) của "constitute"
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Từ trái nghĩa của "constitute"
IELTS TUTOR lưu ý:
- Dismantle: to take apart or break down. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The workers were tasked with dismantling the old factory.)
- Demolish: to completely destroy or ruin. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The bulldozer demolished the old building to make way for a new one.)
- Deconstruct: to analyze or break down into parts. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The literary critic sought to deconstruct the meaning of the novel.)
- Abolish: to officially end or get rid of something. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The government promised to abolish the controversial tax.)
- Invalidate: to make something legally or officially void. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The judge invalidated the contract due to a technicality.)
- Dissolve: to cause something to break up or disappear. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The sugar dissolved in the hot tea.)
- Eliminate: to remove or get rid of something. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The company had to eliminate some positions to cut costs.)
- Disband: to break up or disperse a group or organization. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The club decided to disband due to lack of interest.)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE