Antonym (từ trái nghĩa) của động từ"express"

· Antonym

I. Kiến thức liên quan

II. Từ trái nghĩa của "express"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Suppress
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She tried to suppress her emotions, but eventually, they overwhelmed her.
  • Conceal
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He tried to conceal his true intentions, but eventually, they were revealed.
  • Repress
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The government tried to repress freedom of speech, but the people demanded their rights.
  • Inhibit
  • Restrain
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The therapist helped him to restrain his anger and express it in a healthy way.
  • Stifle
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The lack of creativity in the workplace stifled his desire to express his innovative ideas.
  • Hinder
  • Bottle up
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He tended to bottle up his emotions, which caused him to feel stressed and overwhelmed.
  • Hold back

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR