Antonym (từ trái nghĩa) của "Expanse"

· Antonym

I. Kiến thức liên quan

II. Từ trái nghĩa của "Expanse"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Narrow - IELTS TUTOR xét ví dụ: The narrow passageway was difficult to navigate.
  • Small - IELTS TUTOR xét ví dụ: The small room was cramped and uncomfortable.
  • Limited - IELTS TUTOR xét ví dụ: The limited space was a challenge for the designer.
  • Compact
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:
      • The compact car was easy to park in the city.
      • The compact design was efficient and practical.
  • Tight - IELTS TUTOR xét ví dụ: The tight schedule left no room for error.
  • Confined - IELTS TUTOR xét ví dụ: The confined quarters were difficult to tolerate.>> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn Cách dùng động từ"confine"tiếng anh
  • Cramped - IELTS TUTOR xét ví dụ: The cramped quarters were a source of frustration.
  • Restricted - IELTS TUTOR xét ví dụ: The restricted area was off limits to visitors.>> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn Cách dùng động từ "restrict" tiếng anh
  • Constrained - IELTS TUTOR xét ví dụ: The constrained budget forced them to be creative.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR