·
Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi), IELTS TUTOR cung cấp thêm Antonym (từ trái nghĩa) của "extensively"
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Từ trái nghĩa của "extensively"
IELTS TUTOR lưu ý:
- Starve: to suffer from hunger.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The neglected dog was left to starve in the backyard.
- Fast: to go without food for a period of time.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Muslims fast during the month of Ramadan.
- Deprive: to take away something that is needed.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The prisoners were deprived of their basic human rights.
- Refrain: to avoid doing something.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: She refrained from eating sweets to maintain a healthy diet.>> IELTS TUTOR hướng dẫn Diễn đạt "nín / nhịn cười" tiếng anh
- Abstain: to voluntarily refrain from something.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: He abstained from alcohol to improve his health.
- Neglect: to fail to care for something properly.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The parents neglected to feed their child, resulting in malnutrition.
- Famine: a severe shortage of food in a particular area.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The country suffered from a devastating famine, causing widespread hunger and death.>> IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
- Misfeed: to feed something incorrectly, causing a malfunction or failure.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The printer misfed the paper, causing a jam.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE