Antonym (từ trái nghĩa) của "feed"

· Antonym

I. Kiến thức liên quan

II. Từ trái nghĩa của "extensively"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Starve: to suffer from hunger. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The neglected dog was left to starve in the backyard.
  • Fast: to go without food for a period of time. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:  Muslims fast during the month of Ramadan.
  • Deprive: to take away something that is needed. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:  The prisoners were deprived of their basic human rights.
  • Refrain: to avoid doing something. 
  • Abstain: to voluntarily refrain from something. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He abstained from alcohol to improve his health.
  • Neglect: to fail to care for something properly. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:  The parents neglected to feed their child, resulting in malnutrition.
  • Famine: a severe shortage of food in a particular area. 
  • Misfeed: to feed something incorrectly, causing a malfunction or failure. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The printer misfed the paper, causing a jam.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR