Antonym (từ trái nghĩa) của từ"alternative"

· Antonym

I. Kiến thức liên quan

II. Từ trái nghĩa của "alternative"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Conventional - following established practices or standards; traditional.

  • Mainstream - the dominant or popular approach or point of view.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The mainstream opinion on the issue was that the policy should be changed.

  • Regular - conforming to a standard or common pattern; usual or typical.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She attended regular meetings of the book club.

  • Standard - accepted or established as a model or norm; typical.

  • Traditional - conforming to or following traditions or long-established customs.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The wedding was a traditional ceremony with all the customary rituals.

  • Orthodox - conforming to traditional or established beliefs or practices; conservative.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The church adheres to orthodox religious practices.

  • Normal - conforming to a standard or common pattern; usual or typical.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The doctor assured her that her test results were normal.

  • Routine - a regular or habitual pattern of behavior or procedure.

  • Commonplace - ordinary or commonplace; not unusual or remarkable.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The equipment used in the lab was commonplace and readily available.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR