·
Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi), IELTS TUTOR cung cấp thêm Antonym (từ trái nghĩa) của "compare"
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Từ trái nghĩa của "compare"
IELTS TUTOR lưu ý:
- Contrast: to compare the differences between two things. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The essay contrasted the cultural differences between the two countries.) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "contrast" tiếng anh
- Disparate: fundamentally different or dissimilar. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The two artworks were disparate in style and subject matter.)
- Diverge: to move away from each other; to differ. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The two friends' career paths began to diverge after graduation.)
- Unmatch: to not match or be equal to something. (IELTS TUTOR xét ví dụ: His skills were unmatched by any other candidate.)
- Unrelated: having no connection or association. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The two events were unrelated and had nothing to do with each other.)
- Dissimilar: not alike; different. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The two species had dissimilar physical characteristics.) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "difference" tiếng anh
- Unalike: not alike or similar. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The two cars were unalike in size, color, and features.)
- Distinguish: to recognize the differences between two things. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The expert could distinguish between the genuine and fake artwork.)
- Deviate: to depart from a norm or standard; to differ. (IELTS TUTOR xét ví dụ: The team decided to deviate from the original plan to achieve better results.)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE