Antonym (từ trái nghĩa) của từ"harness"

· Antonym

I. Kiến thức liên quan

II. Từ trái nghĩa của "harness"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Release: To free from restraint or confinement. 
  • Unfasten: To undo or loosen something that is fastened or secured. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She unfastened the buckle on her backpack.
  • Loose: Not firmly or tightly fixed in place. 
  • Disengage: To detach or separate from something. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The pilot had to disengage the autopilot to make a manual landing.
  • Unleash: To release or set free from restraint or control. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The trainer unleashed the dog to demonstrate its obedience.
  • Untie: To undo or unfasten a knot or tie. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She untied the ribbon around the gift box.
  • Unchain: To free from chains or shackles. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The prisoner was finally unchained after serving his sentence.
  • Unstrap: To undo or release a strap or belt. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She unstrapped her sandals before entering the house.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR