Antonyms"advise"trong tiếng anh

· Antonym

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Antonyms"advise"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Trái nghĩa (Antonyms) của"advise" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ignore:

    • Definition: Refuse to take notice of or acknowledge.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Despite the warnings, he chose to ignore the signs of impending danger.
  • Neglect:

    • Definition: Fail to care for or pay attention to.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The manager's neglect of employee concerns led to a decline in morale.
  • Mislead:

    • Definition: Give false or inaccurate information to lead someone in the wrong direction.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He attempted to mislead others with incorrect data.
  • Deceive:

    • Definition: Cause someone to believe something that is not true.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The scammer tried to deceive her into revealing personal information.
  • Command:

    • Definition: Give an authoritative order or instruction.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The general issued a command to his troops.
  • Direct:

    • Definition: Give guidance or instructions in a clear and straightforward manner.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The supervisor directed the team on the specific steps to complete the project.
  • Warn:

    • Definition: Inform someone in advance about a potential danger or problem.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The weather forecast warned of an approaching storm.
  • Prohibit:

    • Definition: Formally forbid or disallow.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The rules prohibit the use of mobile phones in the classroom.
  • Forbid:

    • Definition: Refuse to allow or prohibit.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The sign forbids entry without proper authorization.
  • Refrain:

    • Definition: Stop oneself from doing something.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She decided to refrain from offering her opinion on the matter.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR