Cách dùng, Paraphrase, Word form, Antonym, Collocation "enchanting (adj)" trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Cách dùng, Paraphrase, Word form, Antonym, Collocation "enchanting (adj)" trong tiếng anh.

I. Cách dùng của "enchanting (adj)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • enchanting (adj): attractive and pleasant.

II. Paraphrase của "enchanting (adj)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Captivating:
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe ballet performance was truly captivating, holding the audience in rapt attention.
  • Alluring:
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe garden's alluring beauty drew visitors from far and wide.
  • Magical:
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe starlit night created a magical atmosphere that left everyone in awe.

III. Antonym của "enchanting (adj)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Unappealing: Lacking charm or attractiveness; not able to captivate or please.
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe abandoned house at the end of the street had an unappealing, eerie appearance.
  • Dull: Boring, lacking interest, or excitement; not capable of enchanting.
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe lecture was dull, and many attendees struggled to stay engaged.
  • Ordinary: Common or regular; not possessing special qualities that evoke enchantment.

    • IELTS TUTOR xét ví dụThe town's ordinary architecture did not have the enchanting charm of historic cities.

IV. Word form của "enchanting (adj)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Enchant (Verb): To fill with delight or a magical quality; to captivate.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The fairy tale enchanted generations of readers with its timeless story.

  • Enchantment (Noun): The state of being under a magical or captivating spell.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The old book held an enchantment that transported readers to a world of fantasy.

  • Enchantingly (Adverb): In a charming or captivating manner.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The garden was enchantingly lit with fairy lights for the evening event.

V. Collocations của "enchanting (adj)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Enchanting melody: A captivating and magical musical tune.
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe enchanting melody of the violin echoed through the concert hall.
  • Enchanting scenery: Beautiful and captivating natural views or landscapes.
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe mountain valley offered enchanting scenery with its snow-capped peaks and lush greenery.
  • Enchanting atmosphere: The overall magical or captivating ambiance of a place or event.
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe candlelit dinner created an enchanting atmosphere for the romantic proposal.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR