Cách dùng, Paraphrase, Word form, Antonym, Collocation "pleasant (adj)" trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Cách dùng, Paraphrase, Word form, Antonym, Collocation "pleasant (adj)" trong tiếng anh.

I. Cách dùng của "pleasant (adj)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý

II. Paraphrase của "pleasant (adj)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Enjoyable:
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe afternoon stroll in the park was truly enjoyable.
  • Delightful:
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe garden party turned out to be a delightful event.
  • Satisfying:
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe warm cup of tea on a rainy day is always satisfying.

III. Antonym của "pleasant (adj)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Unpleasant: Causing discomfort, displeasure, or a sense of unease.
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe loud noise from construction made the otherwise pleasant atmosphere unpleasant.
  • Unappealing: Not attractive or pleasing to the senses; lacking charm.
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe cafeteria served unappealing food that left many diners disappointed.
  • Bitter: Exhibiting hostility or resentment; having an unpleasant taste or character.

    • IELTS TUTOR xét ví dụThe bitter argument between colleagues created a tense work environment.

IV. Word form của "pleasant (adj)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Pleasure (Noun): A feeling of enjoyment, satisfaction, or happiness.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Spending time with loved ones brings immense pleasure.

  • Please (Verb): To make someone happy or satisfied; to give pleasure or enjoyment.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Her efforts to please the guests were evident in every detail of the event.

  • Pleasing (Adjective): Giving a sense of satisfaction or enjoyment; agreeable.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The art exhibition featured a pleasing array of colors and textures.

V. Collocations của "pleasant (adj)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Pleasant weather: Weather conditions that are enjoyable and comfortable.
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe pleasant weather encouraged people to spend the day outdoors.
  • Pleasant surprise: A surprising event or outcome that brings joy or satisfaction.
    • IELTS TUTOR xét ví dụReceiving unexpected flowers was a pleasant surprise on her birthday.
  • Pleasant conversation: A conversation that is enjoyable, friendly, and agreeable.
    • IELTS TUTOR xét ví dụThe two friends engaged in a pleasant conversation over a cup of coffee.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR