·
Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH PHÂN TÍCH TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 30/5/2020 IELTS WRITING VIỆT NAM (kèm bài được sửa của học sinh đạt 6.5 đi thi thật), IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng & Word form của "deplete"
I. Cách dùng của "deplete"
1. Deplete là ngoại động từ
2. Mang nghĩa "tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không làm suy yếu, làm kiệt sức"
(to reduce something in size or amount, especially supplies of energy, money, etc.)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- If we continue to deplete the earth's natural resources, we will cause serious damage to the environment.
- The illness depletes the body of important vitamins.
- to deplete a base of troops (IELTS TUTOR xét ví dụ: rút hết quân ở một căn cứ)
- Being chronically angry, frustrated, or apprehensive can deplete your physical resources. (IELTS TUTOR xét ví dụ: Việc thường xuyên ở trong tâm trạng tức giận, chán nản hay lo sợ có thể làm cạn kiệt nguồn sinh lực của bạn)
II. Word form của "deplete"
1. depletable (adj)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Depletable and renewable resources (IELTS TUTOR giải thích: Các tài nguyên không thể tái sinh và tái sinh)
2. depletion (n) danh từ của deplete
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE