Bên cạnh hướng dẫn thêm cách phân tích cũng như bài sửa kĩ càng của học sinh IELTS TUTOR đã đi thi ngày 22/8 nhé, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "disrupt" tiếng anh
I. Cách dùng từ "disrupt"
1. Disrupt là ngoại động từ
IELTS TUTOR phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Nghĩa
2.1. Disrupt mang nghĩa "đập gãy, đập vỗ, phá vỡ"
(to prevent something, especially a system, process, or event, from continuing as usual or as expected)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Protesters are trying to disrupt the meeting. (IELTS TUTOR giải thích: Những người biểu tình đang cố gắng gây cản trở cuộc họp)
- Free radicals have the ability to disrupt bodily functions. (IELTS TUTOR giải thích: Các gốc tự do có khả năng làm hỏng các chức năng của cơ thể)
- Cellphone service was disrupted. (IELTS TUTOR giải thích: Dịch vụ điện thoại di động bị gián đoạn)
2.2. Disrupt mang nghĩa "phá vỡ tiền lệ trong kinh doanh"
(to change the traditional way that an industry operates, especially in a new and effective way)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Dell Inc. disrupted the traditional way of selling computers by switching to the internet.
II. Word form từ "disrupt"
1. disruption (noun) tình trạng trì trệ, gãy nát
(the action of preventing something, especially a system, process, or event, from continuing as usual or as expected)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Japan economic disruption will affect global sectors. (IELTS TUTOR giải thích: Tình trạng trì trệ kinh tế của Nhật Bản sẽ ảnh hưởng đến khu vực toàn cầu)
2. disruptive (adj)
2.1. disruptive mang nghĩa quấy rối, phá phách
(causing trouble and therefore stopping something from continuing as usual)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- A few disruptive students can easily ruin a class. (IELTS TUTOR giải thích: Vài sinh viên gây rối cũng có thể dễ dàng phá hỏng một lớp học)
- Disruptive behaviour continues to be the most consistently discussed problem in South African schools. (IELTS TUTOR giải thích: Hành vi gây rối tiếp tục là vấn đề được thảo luận nhất quán nhất trong các trường học ở Nam Phi)
2.2. disruptive mang nghĩa "đột phá"
(changing the traditional way that an industry operates, especially in a new and effective way)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- disruptive technologies
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE