Bên cạnh PHÂN TÍCH TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 30/5/2020 IELTS WRITING VIỆT NAM (kèm bài được sửa của học sinh đạt 6.5 đi thi thật), IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ Cách dùng & Word form của "enterprise"
I. Cách dùng "enterprise" (noun)
1. "enterprise' mang nghĩa "sự nghiệp", "kinh doanh", "tổ chức"
an organization, especially a business, or a difficult and important plan, especially one that will earn money
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- his latest business enterprise (IELTS TUTOR giải thích: sự nghiệp kinh doanh gần đây nhất của anh ta)
- the music festival is a new enterprise which we hope will become an annual event (IELTS TUTOR giải thích: cuộc liên hoan âm nhạc là một sự nghiệp mới mà chúng tôi hy vọng sẽ trở thành một sự kiện hàng năm)
2. "enterprise" mang nghĩa "dám nghĩ, dám làm"
(eagerness to do something new and clever, despite any risks)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a woman of great enterprise (IELTS TUTOR giải thích: một phụ nữ có đầu óc táo bạo)
II. Word form của "enterprise"
1. enterprising (adj) mạnh dạn, dám nghĩ dám làm
good at thinking of and doing new and difficult things, especially things that will make money
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- It is the riddle every enterprising person is trying to solve. (IELTS TUTOR giải thích: Nó là một câu đố mà mỗi một người làm kinh doanh đều muốn tìm lời giải)
- In the early days of the settlement of Australia, enterprising settlers introduced the European rabbit. (IELTS TUTOR giải thích: Trong thời gian đầu định cư ở Úc, những người định cư can đảm đã du nhập giống thỏ Châu Âu vào đây)
- Don't be so subjective! He's always enterprising. (IELTS TUTOR giải thích: Đừng chủ quan như thế! Ông ấy lúc nào cũng dám nghĩ dám làm)
2. entrepreneur (noun) doanh nhân
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He is a real entrepreneur. Anh ta thật sự là một doanh nhân.
3. entrepreneurial (adj) thuộc doanh nhân
(relating to someone who starts their own business or is good at seeing new opportunities to make money)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She'll make money – she's got that entrepreneurial spirit. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ta sẽ làm ra tiền – cô ta có óc kinh doanh mà)
- Opening a marine salvage company is an excellent entrepreneurial opportunity. (IELTS TUTOR giải thích: Việc mở cửa một công ty cứu hộ hàng hải là một cơ hội kinh doanh tuyệt vời)
- You should use your entrepreneurial skills to expand the business. (IELTS TUTOR giải thích: Anh nên sử dụng tài khéo léo trong kinh doanh của bạn để mở mang doanh nghiệp)
- In isolation, this is not an adequate definition of a entrepreneurial characteristic. (IELTS TUTOR giải thích: Một cách riêng biệt thì điều này không phải là một định nghĩa đầy đủ của một đặc tính kinh doanh)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE