Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng & Word form của "relieve"
I. Relieve là ngoại động từ
II. Cách dùng từ relieve
1. relieve mang nghĩa "làm an tâm,an ủi"
(to make an unpleasant feeling, such as pain or worry, less strong)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- to relieve someone's mind (IELTS TUTOR giải thích: làm ai an tâm)
- to feel relieved (IELTS TUTOR giải thích: cảm thấy yên lòng)
- to relieve someone's anxiety (IELTS TUTOR giải thích: làm cho ai bớt lo âu)
- to relieve someone of his load (IELTS TUTOR giải thích: làm nhẹ bớt gánh nặng cho ai, cất gánh nặng cho ai)
- to relieve one's feelings (IELTS TUTOR giải thích: nói hết cho hả dạ, nói hết ý nghĩ của mình cho nhẹ người)
- She was given a shot of morphine to relieve the pain.
- She relieved her boredom at home by learning how to type.
2. relieve mang nghĩa "làm nhẹ bớt (trách nhiệm, gánh nặng, tình trạng..)"
(to improve an unpleasant situation)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- New toll roads could help relieve congestion on other routes.
3. relieve mang nghĩa "giúp đỡ, cứu giúp"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- emergency food aid to help relieve the famine
III. Word form từ relieve
1. relief (noun)
1.1. sự giảm nhẹ, nhẹ nhõm
(a feeling of happiness that something unpleasant has not happened or has ended)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ( relief from something ) sự giảm nhẹ, sự khuây khoả
- treatment gives relief sự điều trị làm giảm bệnh
- to bring , seek , find , give , feel relief đem lại, tìm kiếm, tìm thấy, cảm thấy khuây khoả
1.2. Cứu trợ = aid
(food, money, or services that provide help for people in need)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- an international relief operation
- relief agencies/supplies
- Musicians have raised millions of dollars for famine relief in Africa.
2. relieved (adj) cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng
(happy that something unpleasant has not happened or has ended)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a relieved smile nụ cười thanh thản
- a relieved expression vẻ mặt thanh thản
- I'm so relieved to find you - I thought you'd already gone.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE