Bên cạnh Hướng dẫn từ A đến Z phân biệt dạng bài DISCUSS BOTH VIEWS & OPINION ESSAY, IELTS TUTOR còn hướng dẫn thêm cách dùng phrasal verb trong từng hoàn cảnh cụ thể, để giúp em nâng cao khả năng IELTS SPEAKING một cách nhanh nhất.
I. Vì sao nên "HỌC PHRASAL VERB TRONG NGỮ CẢNH"?
- IELTS TUTOR tin rằng khi học phrasal verb trong ngữ cảnh, bạn sẽ hiểu rõ và nhớ phrasal verb đó lâu hơn. Nhờ vậy, lúc đi thi Speaking, bạn sẽ ứng dụng 1 cách linh hoạt và chính xác nhất. Chuyên mục này sẽ sử dụng những phrasal verb thường xuất hiện trong phim ảnh, bài viết của người bản xứ. Cách học này giúp chúng ta tránh tình trạng “học vẹt” hoặc học nhưng không áp dụng đúng.
II. Call sth off: Giải thích
1. Call sth off là phrasal verb ngoại động từ
2. Cách dùng
Mang nghĩa"hoãn lại; đình lại, huỷ bỏ một sự kiện nào đó hoặc dừng một việc gì đó"
=to decide that a planned event will not happen/If you call off an event that has been planned, you cancel it.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He has called off the trip.
- The union threatened a strike but called it off at the last minute.
- We will call off the picnic. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta sẽ hủy bỏ buổi dã ngoại)
- Do you mean to call off the appointment? (IELTS TUTOR giải thích: Ý bạn muốn hủy bỏ cuộc hẹn đó?)
- I'll call off my flight to Japan tomorrow. (IELTS TUTOR giải thích: Ngày mai tôi sẽ hủy chuyến bay tới Nhật Bản)
- The young couple decided to call off the wedding. (IELTS TUTOR giải thích: Cặp tình nhân trẻ quyết định hủy bỏ đám cưới)
- If we have much more rain, the game might be called off. (IELTS TUTOR giải thích: Nếu mưa nhiều hơn, trận đấu có thể bị tạm dừng)
- With the weather worsening, they ’ve called off the search for survivors.(IELTS TUTOR giải thích: Khi thời tiết xấu đi, họ đã ngừng việc tìm kiếm những người sống sót)
- Union leaders called the strike off at the last minute. (IELTS TUTOR giải thích: Các nhà lãnh đạo đã huỷ bỏ cuộc đình công vào phút chót)
📍 Như vậy, IELTS TUTOR xin tổng hợp lại “call off" có nghĩa giống “cancel", mang nghĩa là quyết định một 1 sự việc/ sự kiện gì đó sẽ không diễn ra theo kế hoạch.
III. Call sth off: Paraphrase
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cancel
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The company canceled the meeting due to unforeseen circumstances.
- Postpone
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The wedding was postponed due to bad weather.
- Defer
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The decision was deferred until a later date.>> IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
- Put off
- IELTS TUTOR xét ví dụ: I put off studying for my exam until the last minute.
- Abandon
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The climbers abandoned their climb due to bad weather.
- Withdraw
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The politician withdrew from the race due to health reasons.
- Discontinue
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The company discontinued the product due to low sales.
📍Comment “call off" để ghi nhớ hoặc đặt câu cùng phrasal verb “call off" để hiểu rõ và ứng dụng ngay nha.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE