Bên cạnh hướng dẫn Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng Causative Form - thể nhờ vả trong tiếng Anh (Have Something Done).
1. Cấu trúc câu nhờ vả - Causative Form
1.1 Have & Get
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cách dùng: Dùng để diễn tả sự nhờ vả người khác làm việc gì.
- Công thức chủ động (The active):
- S + have/has someone + V-inf >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt TO-INFINITIVES / BARE INFINITIVES / GERUNDS
- S + get(s) someone + to V-inf
- IELTS TUTOR xét ví dụ: I had a mechanic repair my car = I got a mechanic to repair my car. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã nhờ một thợ máy sửa chiếc xe hơi của tôi)
- Công thức bị động (The passive):
- S + have/has + something + past participle
- S + get(s) + something + past participle
- IELTS TUTOR xét ví dụ: I had my car repaired. = I got my car repaired. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã nhờ sửa chữa xe hơi của tôi.)
1.2 Make & Force
IELTS TUTOR lưu ý:
- Công thức chủ động (The active):
- S + make(s) + someone + V-inf >> IELTS TUTOR hướng dẫn từ a đến z cách dùng từ "make" trong ielts writing
- S + force(s) someone + to V-inf
- IELTS TUTOR xét ví dụ: My mom makes me study every weekend. (IELTS TUTOR giải thích: Mẹ của tôi bắt tôi học bài vào mỗi cuối tuần.)
- Công thức bị động (The passive):
- S + make(s) + someone + adjective
- IELTS TUTOR xét ví dụ: I make my mother happy because I always do my homework on weekends. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi làm mẹ tôi hài lòng vì tôi luôn làm bài tập vào cuối tuần.)
1.3 Let & Permit & Allow
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cách dùng: Dùng để diễn tả sự cho phép ai làm gì.
- Công thức (Form):
- S + let(s) + someone + V-inf
- S + permit/allow(s) + someone + to V-inf >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "allow" tiếng anh
- IELTS TUTOR xét ví dụ: My father lets me hang out late with my friends. (IELTS TUTOR giải thích: Bố của tôi cho phép tôi đi chơi trễ với bạn bè của của mình.)
1.4 Help
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cách dùng: Dùng để diễn tả việc ai giúp đỡ ai làm việc gì.
- Công thức (Form):
- S + help(s) + someone + V-inf/to V-inf >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "help" tiếng anh
- IELTS TUTOR xét ví dụ: My mom helps my brother to do his homeworks. (IELTS TUTOR giải thích: Mẹ của tôi luôn giúp em trai tôi làm bài tập về nhà của nó.)
- Chú ý:
- Nếu Chủ ngữ (S) và tân ngữ nằm sau Help giống nhau thì có thể không cần dùng tân ngữ >> IELTS TUTOR hướng dẫn về Chức năng, vị trí của tân ngữ
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Colors of tiger help (them) to hide themselves. (IELTS TUTOR giải thích: Màu của hổ giúp chúng ẩn nấp thân mình.)
1.5 Cause
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cách dùng: Làm cho cái gì bị làm sao
- Công thức (Form): CAUSE something DONE >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "cause" tiếng anh
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The big thunder storm CAUSED many waterfront houses DAMAGED.
1.6. Một số dạng câu nhờ vả, cầu khiến khác
IELTS TUTOR lưu ý:
- Want/need + something + (to be) + past participle
- Would like/prefer + something + (to be) + past participle >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "would like"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- My teacher wants my exercises finished before this afternoon. (IELTS TUTOR giải thích: Giáo viên của tôi muốn bài tập của tôi phải được hoàn thành trước chiều nay.)
- He needs his car washed when he comes home. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta muốn xe mình được rửa trước khi về nhà.)
IELTS TUTOR hướng dẫn Các cấu trúc nhờ vả thường dùng
1.7 Câu mệnh lệnh
IELTS TUTOR lưu ý:
Câu chủ động:
- V/DON’T + V + O
Câu bị động:
- S + SHOULD / MUST + (NOT) + BE + VP2 >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ khuyết thiếu (Modal Verb) trong IELTS
- LET/DONT’T LET + O + BE + VP2
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Turn off the lights before you go to bed >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU "TURN"
2. Bài tập - Exercise
2.1. Hoàn thành câu - Complete sentences
IELTS TUTOR lưu ý:
1. She loves to have her shoes_____________. >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & ideas Topic "shoes" IELTS
a. repair b. repaired c. being repaired d. repairing
2. He _____________ shoes _____________ before he comes.
a. have/cleaned b. had/clean c. had/cleaned d. had/to clean
3. My brother will have his hair_____________.
a. cuts b. cutting c. to cut d. cut
4. They had the room _____________ last week.
a. decorates b. had decorated c. decorated d. decorating
5. I’m going to get my house _____________. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "Tương lai gần với be going to (Near Future)"
a. redecorate b. redecorated c.redecorates d.redecorating
6. My father makes me _____________ crying.
a. stop b. stopped c. stops d. stopping >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "stop" tiếng anh
7. He allows me _____________ his Play Station.
a. use b. to use c. used d. using
8. I need my paper _____________ before 10 am.
a. write b. wrote c. written d. to write
9. They help me _____________ my homeworks. >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & Ideas topic "homework"
a. to do b. doing c. did d. to be done
10. I got him _____________ my essay.
a. written b. wrote c. write d. to write
2.2. Đáp án - Answer
IELTS TUTOR lưu ý:
- 1. b
- 2. c
- 3. d
- 4. c
- 5. b
- 6. a
- 7. b
- 8. c
- 9. a
- 10. d
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0