Bên cạnh hướng dẫn em cách phân tích đề thi cùng đính kèm bài sửa bài viết của học sinh IELTS TUTOR đi thi hôm đấy và mới nhận kết quả thi 5.5 nhé, IELTS TUTOR tổng hợp thêm Collocation của từ"apartment"(Mô tả apartment tiếng anh)
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn "Tất tần tật"COLLOCATION tiếng anh
II. Collocation với danh từ "apartment"
1. adj + apartment
large, spacious, small, comfortable, luxury, modern + apartment
one-bedroomed, two-bedroomed, studio + apartment
first-floor, second-floor, basement, penthouse, private + apartment
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- the private apartments of the imperial family
2. verb + apartment
buy, lease, rent + apartment
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- We will be renting the apartment for a year.
live in, share, stay in + apartment
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I share an apartment with two friends.
look for, find, move into/out of + apartment
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I'm looking for an apartment on the east side of the city.
3. apartment + noun
apartment + block, building, complex, house
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- high-rise apartment blocks
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0