Collocation của từ"apartment"(Mô tả apartment tiếng anh)

· Collocation

I. Kiến thức liên quan

II. Collocation với danh từ "apartment"

1. adj + apartment

large, spacious, small, comfortable, luxury, modern + apartment

one-bedroomed, two-bedroomed, studio + apartment

first-floor, second-floor, basement, penthouse, private + apartment

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • the private apartments of the imperial family

2. verb + apartment

buy, lease, rent + apartment

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • We will be renting the apartment for a year. 

live in, share, stay in + apartment

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • I share an apartment with two friends. 

    look for, find, move into/out of + apartment

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • I'm looking for an apartment on the east side of the city.

      3. apartment + noun

      apartment + block, building, complex, house

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • high-rise apartment blocks

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

      >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

      >> IELTS Intensive Listening

      >> IELTS Intensive Reading

      >> IELTS Cấp tốc

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0