Collocation với "channel (verb)"

· Collocation

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Channel energy

    • Definition: To direct or focus one's physical or mental effort into a specific activity or task.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She decided to channel her energy into her studies to achieve her academic goals.
  • Channel efforts

    • Definition: To direct one's attempts or work towards a particular objective.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The organization is channeling its efforts into raising awareness about environmental issues.
  • Channel resources

    Channel emotions

    • Definition: To direct or express one's feelings in a particular way.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He channeled his emotions into his music, creating powerful and moving compositions.
  • Channel creativity

    • Definition: To direct one's creative ideas or talents towards a specific form of expression.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The artist channeled her creativity into painting, producing a series of stunning landscapes.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE  

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE