Bên cạnh hướng dẫn em cách phân tích đề thi cùng đính kèm bài sửa bài viết của học sinh IELTS TUTOR đi thi hôm đấy và mới nhận kết quả thi 5.5 nhé, IELTS TUTOR tổng hợp thêm Collocation với từ "career"
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn "Tất tần tật"COLLOCATION tiếng anh
II. Collocation với danh từ "career"
1. adj + career
a long, brief, short + career: sự nghiệp dài/ngắn
a brilliant, distinguished, glittering, good, great, successful+ career: sự nghiệp hoành tráng
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He had a distinguished career as a diplomat.
a promising + career: sự nghiệp hứa hẹn
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He did a film for Hollywood to boost his promising career.
a(an) academic, acting, diplomatic, literary, medical, military, musical, political, sporting, teaching, playing, professional, recording, stage+ career: sự nghiệp trong lĩnh vực nào đó (học thuật, trình diễn....)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The album that launched his recording career
2. verb + career
build, have, make, pursue + a career: xây dựng/theo đuổi sự nghiệp
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He made a good career for himself in football.
- She pursued a successful career in medicine.
begin, embark on, launch, start (out on)+ a career: bắt đầu sự nghiệp
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- young actors just starting out on their careers
abandon, give up, cut short, end, ruin, wreck + a career: bỏ/phá hoại sự nghiệp
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a car crash which wrecked his career
resume, change + a career: giữ lại/thay đổi sự nghiệp
3. career + verb
a career + last sth, span sth: sự nghiệp kéo dài
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Her stage career spans sixty years.
a career + start, take off, be over, end: sự nghiệp bắt đầu, cất cánh, kết thúc
4. career + noun
careers advice/guidance/information, careers service
career + advancement, development, ladder, path, progression
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a move higher up the career ladder
career + choice, move
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a smart career move
career + opportunities, prospects, structure
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The profession has no clear career structure
5. giới từ/phrase + career
the peak/height of your career
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She was at the peak of her playing career when she injured herself.
during/throughout your career
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She won many awards during her acting career.
career in...
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a career in computers
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0