Collocation với danh từ "displacement"

· Collocation

I. Kiến thức liên quan

II. Collocation với danh từ "displacement"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Forced displacement
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The war in the region has led to a massive forced displacement of civilians.
  • Physical displacement
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The earthquake caused significant physical displacement of buildings and infrastructure.
  • Emotional displacement
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The loss of a loved one can cause emotional displacement and turmoil.
  • Cultural displacement
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The influx of tourists can sometimes lead to cultural displacement and loss of traditions.
  • Environmental displacement
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Rising sea levels due to climate change are causing environmental displacement in many coastal communities.
  • Social displacement
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The construction of a new highway can result in social displacement of the people living in its path.
  • Spatial displacement
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The displacement of a molecule in a chemical reaction can affect its properties.
  • Economic displacement
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The closure of a major industry can cause economic displacement for the workers and the local community.
  • Political displacement
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The overthrow of a government can result in political displacement and instability.
  • Spatial-temporal displacement
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The displacement of a sound wave over time and space can be modeled mathematically.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0