Collocation với danh từ "issue"

· Collocation

I. Kiến thức liên quan

II. Collocation với từ "issue"

1. Adj + issue

IELTS TUTOR lưu ý:

  • big, burning, central, critical, crucial, important, key, main, major, vital 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Europe remains the burning issue within the party.
  • minor, basic, fundamental, real 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The real issue is where the power lies.
  • controversial, difficult, thorny, complex, unresolved 
  • domestic, global, international, local, national, regional, commercial, constitutional, economic, educational, environmental, ethical, health, moral, policy, political, social, technical, theoretical

2. Verb + issue

IELTS TUTOR lưu ý:

  • raise, debate, discuss 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: This evening we're debating the issue of the legalization of soft drugs.
  • decide, settle 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: A referendum was held to settle the issue.
  • address, consider, deal with, examine, explore, look at, tackle | clarify | focus on 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: We really need to focus on this one issue and not get sidetracked. 
  • touch on 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The issue of birth control was touched on, but we need to examine it in more detail. 
  • highlight 
  • confuse 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: This argument should not be allowed to confuse the issue. 
  • avoid, evade

3. Issue + verb

IELTS TUTOR lưu ý:

4. Issue + prep

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0