Bên cạnh hướng dẫn em cách phân tích đề thi cùng đính kèm bài sửa bài viết của học sinh IELTS TUTOR đi thi hôm đấy và mới nhận kết quả thi 5.5 nhé, IELTS TUTOR tổng hợp thêm Collocation với từ "observation"
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn "Tất tần tật"COLLOCATION tiếng anh
II. Collocation với danh từ "observation"
1. adj + observation
general, careful, close, detailed, direct, scientific, astronomical + observation
2. prep + observation
2.1. for + observation (để theo dõi)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She was admitted to hospital for observation.
2.2. under + observation (dưới sự theo dõi)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The police have had him under observation for several weeks.
2.3. of + observation (theo dõi trong số các...)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The survey was based on direct observation of over 500 schools.
3. verb + observation
4. observation + prep
4.1. observation + about
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He smiled, and made some observation about the weather.
4.2. observation + on
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- her witty observations on life
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0