Collocation với "refine"

· Collocation

IELTS TUTOR lưu ý:

1. Refine a Process

  • Definition: To improve a process by making small changes to make it more efficient or effective.
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: The team worked hard to refine the process of customer onboarding to reduce the time taken from weeks to days.

2. Refine Skills

  • Definition: To improve or perfect skills through practice or learning.
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: She attended numerous workshops to refine her painting skills.

3. Refine a Technique

4. Refine a Strategy

  • Definition: To improve or perfect a strategy through careful adjustments.
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: The company decided to refine its marketing strategy to better target young professionals.

5. Refine Understanding

  • Definition: To improve or enhance one's understanding of a topic.
  • IELTS TUTOR xét ví dụ: The scientist conducted more experiments to refine their understanding of the chemical reaction.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE  

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE