Collocation với danh từ"approach"

· Collocation

I. Kiến thức liên quan

II. Collocation với danh từ "approach"

1. adj + approach

conventional, orthodox, traditional, alternative, different, fresh, new, novel, cautious, conservative, creative, innovative, flexible, direct, no-nonsense, positive, practical, pragmatic, problem-solving, rational, useful, indirect, formal, informal, right, wrong, analytical, scientific, structured, systematic, theoretical, holistic, integrated, basic, general, objective, simplistic + approach

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • We need to try alternative approaches to the problem.

2. verb + approach

have, adopt, develop, take, try, use, favour, prefer + approach

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Some teachers have a more formal approach to teaching. 
  • We need to adopt a more pragmatic approach. 
  • She favoured the direct approach.

3. Cụm từ

approach to

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I liked her approach to the problem
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0