Collocation với từ "intricate"

· Collocation

I. Kiến thức liên quan

II. Collocation với từ "intricate"

1. be + intricate

2. adv + intricate

amazingly, extraordinarily, extremely, highly, very, quite + intricate

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • an amazingly intricate structure

3. intricate + noun

IELTS TUTOR lưu ý:

  • intricate design 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The intricate design of the Taj Mahal is admired by many tourists.
  • intricate pattern  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ"pattern"tiếng anh 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The intricate pattern on the carpet made it look more expensive.
  • intricate details 
  • intricate process 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The making of handmade jewelry is an intricate process.
  • intricate machinery  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "machinery" tiếng anh 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The machinery used in the factory is very intricate and requires specialized skills to operate.
  • intricate system 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The computer software has an intricate system that requires knowledge of coding.
  • intricate plot 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The intricate plot of the movie kept the audience engaged until the end.
  • intricate artwork 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The artist's intricate artwork is displayed in a famous art museum.
  • intricate architecture 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The intricate architecture of the castle is a marvel of engineering.
  • intricate mechanism 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The intricate mechanism of the clock was repaired by a skilled technician.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0