Bên cạnh hướng dẫn em cách phân tích đề thi cùng đính kèm bài sửa bài viết của học sinh IELTS TUTOR đi thi hôm đấy và mới nhận kết quả thi 5.5 nhé, IELTS TUTOR tổng hợp thêm Collocation với từ "solution"
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"perspective"tiếng anh
II. Collocation với từ "solution"
1. adj + solution
complete, comprehensive, partial, effective, good, happy, ideal, neat, optimal, perfect, real, acceptable, satisfactory, workable, correct, right, easy, obvious, simple, possible, feasible, practical, realistic, viable, cost-effective, creative, imaginative, ingenious, drastic, radical, early, immediate, instant, quick, speedy, final, lasting, long-term, permanent, ultimate, interim, short-term, temporary, proposed, compromise, negotiated, diplomatic, peaceful, political, military, technical + solution
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- His plan does not offer a real solution to the problem.
- The UN representative stressed the urgency of an early solution.
2. verb + solution
look for, seek, work towards, achieve, agree (on), come up with, find, produce, reach, work out + solution
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- attempts to find a comprehensive political solution to the crisis
3. Phrase
- solution for
- solution to
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a quick solution for dealing with the paper shortage
- They were seeking an ultimate solution to the city's traffic problem.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày