Collocation, Word form, Paraphrase, Antonym"benign"trong tiếng anh

· Collocation

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Collocation, Word form, Paraphrase, Antonym"benign"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"benign" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Kind: IELTS TUTOR xét ví dụ: The doctor gave the patient a benign diagnosis.
  • Gentle: IELTS TUTOR xét ví dụ: The teacher's benign manner helped to calm the disruptive student.
  • Harmless: IELTS TUTOR xét ví dụ: The snake was benign, and it posed no threat to the children.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"benign" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Malicious: IELTS TUTOR xét ví dụ: The man's malicious actions caused a lot of pain and suffering.
  • Harmful: IELTS TUTOR xét ví dụ: The chemicals were harmful, and they caused serious health problems.

IV. Word form của"benign" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Benignity: IELTS TUTOR xét ví dụ: The dog's benignity made it a popular pet.

V. Collocation của"benign" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Benign tumor: IELTS TUTOR xét ví dụ: A benign tumor is a tumor that does not spread to other parts of the body.
  • Benign nature: IELTS TUTOR xét ví dụ: The benign nature of the animal made it a popular pet.
  • Benign influence: IELTS TUTOR xét ví dụ: A benign influence is a positive influence that does not cause harm.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR