Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 1 (map) về school library (kèm bài sửa cho HS đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng Danh từ ghép trong tiếng anh [Compound Nouns]
1. Danh từ ghép là gì?
1.1. Các loại danh từ ghép
Danh từ ghép được hình thành bằng cách ghép 2 hoặc nhiều hơn các loại từ: danh từ, động từ, tính từ với nhau. Mỗi danh từ ghép đóng vai trò là một đơn vị độc lập.
Có 3 loại danh từ ghép cơ bản như sau:
- Danh từ ghép mở: có khảng trống giữa các từ
- IELTS TUTOR xét ví dụ: bus stop là danh từ ghép mở
- Danh từ ghép gạch nối: có dấu gạch ngang để nối ở giữa
- IELTS TUTOR xét ví dụ: mother-in-law là danh từ ghép có gạch nối
- Danh từ ghép đóng:được viết liền, không có khoảng trống hay gạch nối ở giữa
- IELTS TUTOR xét ví dụ: whiteboard là danh từ ghép đóng
- IELTS TUTOR lưu ý: Những danh từ ghép được viết thành một từ như “blackbird” (con sáo), “whiteboard” (bảng trắng), “bathroom” (phòng tắm) .v.v… thường được ghép từ những từ đơn lẻ có một âm tiết.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: whiteboard là danh từ ghép đóng
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- eye-witness (nhân chứng) = eye + witness
- mother-in-law (mẹ chồng/ vợ) = mother + in + law
- living room (phòng khách) = living + room
- drawing board (bảng vẽ) = drawing + board
- petrol station (trạm xăng) = petrol + station
1.2. Trọng âm danh từ ghép
Trọng âm của những danh từ ghép thường rơi vào âm tiết đầu tiên. Đây là điểm khác biệt về phát âm giữa danh từ ghép và các từ đơn lẻ được kết hợp để bổ nghĩa cho nhau.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a BLACKbird
- a black BIRD
- a WHITEboard
- a white BOARD
>>> Nhưng vẫn có ngoại lệ, vì vậy, IELTS TUTOR khuyên em nên kiểm tra từ điển để đảm bảo mình viết đúng nhé!
- bus stop (trạm dừng xe buýt) không viết liền
- drop-out/dropout (học sinh bỏ học) được viết theo cả hai cách
- stepmother (mẹ kế) lại được viết liền thành một từ
2. Các cách thành lập danh từ ghép
3. Dạng số nhiều của danh từ ghép
Quy tắc cơ bản ở dạng số nhiều, Bạn chỉ cần thêm "s" hoặc "es" vào sau từ chính của danh từ ghép giống như những danh từ thường khác.
4. Các danh từ ghép thường gặp
- Advertising company: Công ty quảng cáo
- Application form: mẫu đơn xin việc
- Assembly line: dây chuyền lắp ráp
- Company policy: chính sách của công ty
- Consumer loan: khoản vay khác hàng
- Dress-code regulation: nội quy ăn mặc
- Evaluation form: mẫu đánh giá
- Face value: mênh giá
- Gender discrimination: phân biệt giới tính
- Information desk: bàn thông tin
- Membership Fee: phí thành viên
- Performance appraisal: đánh giá năng lực
- Staff productivity: năng suất lao động nhân viên
- Delivery company: công ty vận chuyển
- Apartment complex: tòa nhà phức hợp
- Application fee: phí nộp đơn
- Attendance record: ghi danh, điểm danh
- Communication skill: kĩ năng giao tiếp
- Construction site: công trường xây dựng
- Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
- Employee participation: sự tham dự của nhân viên
- Expiration date: ngày hết hạn
- Fringe benefits: lợi ích thêm, thưởng
- Hotel reservation: đặt trước khách sạn
- Job performance: hiệu suất công việc
- Heart-rending: tan nát cõi lòng
- Hard-working: làm lụng vất vả
- Easy-understand: dễ hiểu
- Home-keeping: giữ nhà
- Good-looking: trông đẹp mắt
- Hand-made: làm thủ công
- Horse-drawn: kéo bằng ngựa
- Newly-born: sơ sinh
- Well-lit: sáng tỏ
- White-washes: quét vôi trắng
- Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
- Clear-sighted: sáng suốt
- Dark-eyed: có mắt huyền
- Short-haired: có tóc ngắn
- Ash-colored: có màu tro
- Lion-hearted: dũng cảm
- Thin-lipped: có môi mỏng
- Long-sighted (or far sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
5. Cụm danh từ (Noun Phrase)
Cụm danh từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh từ vàcó chức năng đồng cách. Nó thường đi trước hoặc sau danh từ mà nó biểu đạt.
Cụm danh từ = Tính từ + Danh từ
Một cụm danh từ sẽ gồm một danh từ chính và có thể có một hoặc nhiều các tính từ đi kèm để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Khi có nhiều tính từ bổ nghĩa thì chúng ta phải sắp xếp cụm danh từ theo quy tắc OpSACOMP (Opinion – Size/Shape – Age – Color – Origin – Material – Purpose).
- Opinion: tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…-
- Size/Shape: tính từ chỉ kích cỡ, hình dạng. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
- Age: tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new
- Color: tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
- Origin: tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese, American, British, Vietnamese…
- Material: tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
- Purpose: tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
A beautiful small round new blue Japanese wooden rolling doll.
=> Một con búp bê bằng gỗ của Nhật màu xanh mới hình tròn nhỏ đẹp
IELTS TUTOR có hướng dẫn tổng quát cách dùng từ ghép tiếng anh, nhớ đọc kĩ
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0