Cùng với Giới từ và Tính từ, thì ĐẠI TỪ (PRONOUN) là một trong những kiến thức nền quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng anh. Các bạn hãy cùng với IELTS TUTOR tìm hiểu về vị trí và chức năng của tính từ trong tiếng anh thông qua bài viết này nhé, bên cạnh đó tham khảo thêm Cách học IELTS READING hiệu quả luôn nhé
I. Tổng quan về Đại từ - Pronoun
1. Đại từ (Pronoun) là gì?
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ trong tiếng anh là từ dùng để xưng hô, để chỉ vào sự vật hay sự việc, thay thế cho danh từ trong câu, để tránh khỏi lặp những từ ngữ ấy, tránh để câu bị lủng củng khi lặp từ nhiều lần.
2. Đại từ thay thế cho danh từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Mỗi đại từ khác nhau được yêu cầu tùy thuộc vào hai yếu tố: danh từ được thay thế và chức năng của danh từ trong câu.
- Trong tiếng Anh, đại từ chỉ lấy giới tính của danh từ mà chúng thay thế ở ngôi thứ ba số ít.
- Đại từ ngôi thứ hai số nhiều giống hệt đại từ ngôi thứ hai số ít, ngoại trừ đại từ phản thân.
II. Phân loại các Đại từ phổ biến trong tiếng Anh
IELTS TUTOR lưu ý:
Với nhiều chức năng khác nhau, đại từ trong tiếng Anh được phân ra các loại chính như sau:
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns), đại từ sở hữu (Possessive pronoun), đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh.
1. Personal pronouns (Đại từ nhân xưng)
1.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) còn gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi là những đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ chỉ người hoặc vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ ấy.
- Đại từ nhân xưng gồm đại từ chủ ngữ (Subject pronoun) và đại từ tân ngữ (Object pronoun)
1.2. Cách dùng đại từ nhân xưng
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ khi không cần thiết sử dụng hoặc lặp lại chính xác danh từ hoặc cụm danh từ đó.
1.3. Các đại từ nhân xưng
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ: He doesn’t know why he pass the exam. (Anh ấy không biết tại sao anh ấy vượt qua bài kiểm tra)
- Đại từ nhân xưng làm tân ngữ: Rose talks to me about her roommate. (Rose nói cho tôi về bạn cùng phòng của cô ấy)
1.4. Không nên dùng đại từ nhân xưng (I, we...) IELTS WRITING nhiều
IELTS TUTOR đã trả lời câu hỏi Trong IELTS WRITING, không được dùng đại từ nhân xưng (I, we...) có đúng không? rất kĩ
2. Indefinite pronouns (Đại từ bất định)
2.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ bất định (Indefinite pronouns) là những từ không chỉ những người hay vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung.
- Đại từ bất định có thể dùng ở số ít, ở số nhiều, và cả hai.
2.2. Cách dùng đại từ bất định
IELTS TUTOR lưu ý:
- Nhóm kết hợp với some: something, someone, somebody.
- Nhóm kết hợp với any: anything, anyone, anybody.
- Nhóm kết hợp với every: everything, everyone, everybody.
- Nhóm kết hợp với no: nothing, no one, nobody.
- Nhóm độc lập gồm các từ: all, one, none, other, another, much, less, (a) few, (a) little, enough, each, either, neither.
- Một số trong các đại từ trên đây cũng có thể được dùng như tính từ (tính từ bất định -indefinite adjectives): any, some, every, no, all, one, none, other, another, much, less, (a) few, (a) little, enough, each, either, neither.
2.3. Các đại từ bất định
2.4. Các lưu ý về đại từ bất định
- Trong một câu, nếu có cả đại từ bất định và tính từ sở hữu thì tính từ sở hữu và đại từ bất định phải tương đương nhau (cùng là số ít hoặc cùng là số nhiều).
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Everyone wants to buy his or her shoes. (Mỗi người muốn mua giày của họ).
- Nếu sau đại từ bất định là một cụm “of + danh từ”, thì đại từ bất định trong câu vẫn phải tương đương với tính từ sở hữu.
- Đại từ bất định số ít đi với động từ số ít và ngược lại.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Someone has knocked on the door many times. (Có ai đó đã gõ cửa rất nhiều lần.)
- Nobody wants to buy his house because it's too expensive. (Không ai muốn mua ngôi nhà của anh ta vì nó quá đắt.)
2.5. Đại từ bất định không nên dùng trong IELTS WRITING & SPEAKING
IELTS TUTOR đã giải thích vì sao Dùng từ đơn giản như "People", "Everyone", "Someone"...không giúp lên điểm IELTS
3. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
3.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là những từ được dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
3.2. Cách dùng đại từ sở hữu
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ
- Đại từ sở hữu trong tiếng anh thường đứng một mình (khác với tính từ sở hữu, theo sau phải có danh từ).
3.3. Các đại từ sở hữu
3.4. Lưu ý về đại từ sở hữu
IELTS TUTOR lưu ý:
- Tính từ sở hữu khác với đại từ sở hữu (My, your, his, her, its, our, your, their) là nó luôn luôn đi với một danh từ. Nó đứng trước, bổ nghĩa và chỉ sự sở hữu danh từ đó chứ không thay thế cho nó. Còn đại từ sở hữu thì không có danh từ đứng sau nó như tính từ sở hữu.
- Trường hợp này không có nghĩa là đại từ sở hữu sẽ bằng các tính từ sở hữu thêm ‘s để thành các sở hữu cách.
Ví dụ: mine NOT my’s - Không sử dụng các đại từ sở hữu trước danh từ.
Ví dụ: my book NOT mine book
IELTS TUTOR cho ví dụ:
- He sent her a gift but she doesn’t know his. (Anh ấy gửi cho cô ấy một món quà nhưng cô ấy không biết là của anh ấy) => Ở câu này, “his” = “my gift”
4. Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)
4.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ phản thân (Reflexive pronoun) là những đại từ được dùng khi 1 người hoặc 1 vật đồng thời là chủ ngữ và tân ngữ của cùng 1 động từ (người/ vật thực hiện hành động cũng là người/ vật chịu/ nhận hành động).
- Trong trường hợp này, đại từ phản thân sẽ đóng vai trò làm tân ngữ.
4.2. Cách dùng đại từ phản thân
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ phản thân (Reflexive pronoun) dùng để diễn đạt chủ ngữ đồng thời là tác nhân gây ra hành động, hoặc dùng diễn đạt tân ngữ đồng thời là tác nhân nhận tác động của hành động đó.
- Nó thường đứng ngay sau động từ hoặc giới từ for, to.
4.3. Các đại từ phản thân
4.4. Lưu ý về đại từ phản thân
Đại từ phản thân không bao giờ làm chủ ngữ hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ trong câu tiếng Anh, nó chỉ có thể làm tân ngữ.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Tân ngữ trực tiếp/gián tiếp: Jane bought herself a new dress. (Jane tự mua cho mình một chiếc váy mới.)
- Bổ nghĩa cho giới từ: You must wash the dishes by yourself. (Chính bạn phải rửa những chiếc đĩa này.)
5. Relative pronouns (Đại từ quan hệ)
5.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là đại từ dùng để nối mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ) với mệnh đề chính của câu. Mệnh đề quan hệ giúp giải thích rõ hoặc bổ sung nghĩa cho mệnh đề chính.
5.2. Cách dùng đại từ quan hệ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ quan hệ có chức năng thay thế cho một danh từ trước đó, liên kết các mệnh đề với nhau.
- Đại từ quan hệ được dùng trong mệnh đề quan hệ.
5.3. Các đại từ quan hệ
5.4. Lưu ý về đại từ quan hệ
Ngoài ra còn có các đại từ quan hệ khác như “where, when, why” (đại từ quan hệ chỉ nơi chốn, thời gian và lý do). Thông thường, các từ này được sử dụng thay cho “which” (at which, on which, for which) trong mệnh đề quan hệ xác định.
Lược bỏ đại từ quan hệ:
- Để lược bỏ đại từ quan hệ thì các đại từ ấy chỉ đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Không được lược bỏ các đại từ quan hệ có vai trò là chủ ngữ.
IELTS TUTOR cho ví dụ: This is the best book which I have ever seen.
=> Từ which có thể được lược bỏ - Nếu đại từ quan hệ đứng sau giới từ (bổ nghĩa cho giới từ) thì khi lược bỏ, hãy để giới từ về phía cuối câu.
IELTS TUTOR cho ví dụ: This is a dress which I talk to you about.
Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ:
- That không thể thay thế cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ không xác định.
- What không được sử dụng làm đại từ quan hệ
- Who không được sử dụng cho vật.
IELTS TUTOR cho ví dụ:
- Yesterday I met her who/whom was old girlfriend. (Hôm qua tôi đã gặp cô ấy, người bạn gái cũ của tôi.)
- This is the best movie which we have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất chúng tôi từng xem.)
6. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)
6.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) được hình thành từ các tính từ chỉ định.
- Đại từ chỉ định chính là tính từ chỉ định đứng độc lập, không có danh từ theo sau.
6.2. Cách dùng
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) dùng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã có trước đó để tránh lặp lại gây nhàm chán trong câu.
- Thường được dùng cho các danh từ chỉ sự vật, nơi chốn, động vật. Một số trường hợp còn có thể chỉ người nếu người đó được xác định trong câu.
- Ngoài việc thay thế cho một danh từ, đại từ chỉ định còn cho người nghe khái niệm gần hơn hay xa hơn về thời gian hoặc khoảng cách.
6.3. Các đại từ chỉ định
6.4. Lưu ý
IELTS TUTOR lưu ý:
- Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) this, that và số nhiều của chúng là these, those được dùng trước danh từ nhằm xác định vị trí của danh từ ấy đối với người nói.
- Khi những tính từ này được dùng độc lập, không có danh từ theo sau, nó trở thành đại từ chỉ định (demonstrative pronouns).
IELTS TUTOR cho ví dụ:
- These are beautiful! (Những cái này thật đẹp!)
- Who is that? (Kia là ai vậy?)
7. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
7.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ bất định (Indefinite pronouns) là những từ không chỉ những người hay vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung.
7.2. Cách dùng
Đại từ bất định có thể dùng ở số ít, ở số nhiều, và cả hai.
7.3. Các đại từ bất định
7.4. Lưu ý về đại từ bất định
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trong một câu, nếu có cả đại từ bất định và tính từ sở hữu thì tính từ sở hữu và đại từ bất định phải tương đương nhau (cùng là số ít hoặc cùng là số nhiều).
- Nếu sau đại từ bất định là một cụm “of + danh từ”, thì đại từ bất định trong câu vẫn phải tương đương với tính từ sở hữu.
- Đại từ bất định số ít đi với động từ số ít và ngược lại.
IELTS TUTOR cho ví dụ:
- Someone has knocked on the door many times. (Có ai đó đã gõ cửa rất nhiều lần.)
- Nobody wants to buy his house because it's too expensive. (Không ai muốn mua ngôi nhà của anh ta vì nó quá đắt.)
8. Interrogative pronouns (Đại từ nghi vấn)
8.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ nghi vấn là đại từ dùng để hỏi như: who, whom, whose, what, which. Các đại từ nghi vấn thường đứng đầu câu và luôn đi trước động từ
8.2. Cách dùng đại từ nghi vấn
Làm chủ ngữ:
- Who keeps the keys?
- Whose car broke down?
- Which pigeon arrived first?
- What kind of tree is that?
Làm tân ngữ của động từ:
- Who did you see?
- Whose umbrella did you borrow?
- Which hand do you use?
- What paper do you read?
8.3. Các đại từ các đại từ nghi vấn
9. Đại Từ Nhấn Mạnh (Intensive pronouns)
9.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns) trong tiếng Anh có hình thức giống như đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và themselves).
- Đại từ nhấn mạnh không đóng vai trò ngữ pháp ở trong câu, mà chỉ dùng để nhấn mạnh danh từ đứng trước nó (thông thường).
9.2. Cách dùng đại từ nhấn mạnh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Nhấn mạnh chủ ngữ: My mother opened the door herself (Mẹ tôi đã tự mở cửa ra)
- Nhấn mạnh tân ngữ và đứng ngay sau tân ngữ: I want to see the letter itself, not the copy. (Tôi muốn nhìn thấy bức thư đó, không phải là bản sao)
- Dùng với by + Đại từ phản thân: Để chỉ nghĩa tự lực, không cần sự giúp đỡ của ai hết, và để chỉ nghĩa một mình: The little girl can walk by herself .(Cô bé có thể đi bộ một mình)
9.3. Các đại từ nhấn mạnh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ nhấn mạnh trong tiếng anh có hình thức giống như đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và themselves).
9.4. Lưu ý về đại từ nhấn mạnh
Phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh:
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The students themselves decorated the room. (Chính các học sinh đã trang trí phòng.)
III. Bài tập áp dụng
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. You and Nam ate all of the ice cream by _______.
A. yourselves B. himself C. themselves D. yourself
2. What is _______your phone number?
A. you B. your C. yours D. all are right
3. Where are _______ friends now?
A. your B. you C. yours D. A and B are right
4. Here is a postcard from _______ friend Peggy.
A. me B. mine C. my D. all are right
5. She lives in Australia now with _______ family.
A. she B. her C. hers D. A and b are right
6. _______ company builds ships.
A. He B. His C. Him D. All are right
7. _______ children go to school in Newcastle.
A. They B. Their C. Them D. Theirs
8. Nam and Ba painted the house by _______.
A. yourself B. himself C. themselves D. itself
9. The exam _______ wasn't difficult, but exam room was horrible.
A. himself B. herself C. myself D. itself
10. Never mind. I and Nam will do it _______.
A. herself B. myself C. themselves D. ourselves
Bài tập 2: Điền các đại từ phản thân vào chỗ trống
1. I shall do the job _____
2. The teacher _____ will take this particular lesson.
3. She stood looking at _____ in front of the mirror.
4. Why don’t you go _____?
5. They think _____ clever.
2. Đáp án
Bài tập 1:
1. A
2. B
3. A
4. C
5. B
6. B
7. B
8. C
9. D
10.D
Bài tập 2:
1. Myself
2. Himself (herself)
3. Herself
4. Yourself
5. Themselves
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0