Bên cạnh Giải thích phrasal verb: break off, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I. "break off"vừa là phrasal verb nội động từ vừa là phrasal verb ngoại động từ
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa"dừng làm gì"
=to stop doing something, especially speaking
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, break off vừa là phrasal verb nội động từ, vừa là phrasal verb ngoại động từ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Linda broke off, realizing that she was wrong.
- They would break off their conversations when she came into the room. (IELTS TUTOR giải thích: Họ sẽ ngưng cuộc trò chuyện khi cô ta bước vào phòng)
- People would break off their conversations when she came into the room.
2. Mang nghĩa"dừng mối quan hệ, dừng đàm phán"
=to end a relationship or a discussion
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, break off là phrasal verb ngoại động từ
- break off an engagement (=end an agreement to get married)
- break it off (=to end a romantic relationship)
- break off relations/contact
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Did you know they’ve broken off their engagement?
- I’ve decided to break it off with her.
- Is she going to break off with Peter? (IELTS TUTOR giải thích: Cô ta định cắt đứt quan hệ với Peter à?)
- We may break off relations with that country. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi có thể hủy bỏ mối giao bang với nước đó)
- It's dangerous to break off an alliance with a neighbouring state. (IELTS TUTOR giải thích: Thật nguy hiểm khi cắt đứt sự liên minh với một quốc gia láng giềng)
- The two countries have broken off diplomatic relations.
3. Mang nghĩa"lìa ra, rời ra, gãy"
=if you break a piece off something, you remove it from the main part/if a part of something breaks off, it becomes separated from the main part
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, break off vừa là phrasal verb nội động từ, vừa là phrasal verb ngoại động từ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Each child broke off a piece of bread.
- We need to do is break off the circular pillar. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi cần làm là làm gãy cột hình tròn)
- The smell of lemongrass is unique - fresh, clean. I like to break off some leaves just to inhale its citrus scent. (IELTS TUTOR giải thích: Mùi sả thật kỳ lạ: sảng khoái, tinh khiết. Tôi thích ngắt vài lá chỉ để hít cái hương chanh của nó)
- Part of the chimney broke off and fell to the ground.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày