Bên cạnh Giải thích phrasal verb: clear up IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I. "clear up"vừa là phrasal verb ngoại động từ vừa là phrasal verb nội động từ
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa"dọn dẹp"
=When you clear up or clear a place up, you tidy things and put them away.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- After breakfast they played while I cleared up.
- I cleared up my room
- Please clear up before you go! (IELTS TUTOR giải thích: Vui lòng thu dọn sạch sẽ trước khi bạn đi!)
2. Mang nghĩa"giải quyết vấn đề, hiểu lầm"
=To clear up a problem, misunderstanding, or mystery means to settle it or find a satisfactory explanation for it.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- There should be someone to whom you can turn for any advice or to clear up any problems.
3. Mang nghĩa"chữa hết bệnh"
=To clear up a medical problem, infection, or disease means to cure it or get rid of it. If a medical problem clears up, it goes away.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Antibiotics should be used to clear up the infection.
- Acne often clears up after the first three months of pregnancy.
4. Mang nghĩa"trời trở nên quang đãng hơn"
=When the weather clears up, it stops raining or being cloudy.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- It all depends on the weather clearing up.
- It'll probably clear up this afternoon. (IELTS TUTOR giải thích: Trời có lẽ sẽ quang đãng vào chiều nay)
- It's supposed to clear up tonight. (IELTS TUTOR giải thích: Có lẽ tối nay trời sẽ quang đãng)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày