Giải thích phrasal verb: come along

· Phrasal Verb

I. "come along"là phrasal verb nội động từ

II. Cách dùng phrasal verb: come along

1. Mang nghĩa"ghé tới, tạt qua, đến nơi"

=to arrive, or to become available

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He decided to give the money to the first stranger who came along. 
  • Will you come along now? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn sẽ đến ngay bây giờ không?)
  • He told me to work hard and take every opportunity that comes along.

2. Mang nghĩa"đi cùng ai"

=to go somewhere with someone/to go somewhere so that you can be with someone who went there earlier

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I’ve never seen a baseball game – do you mind if I come along?
  • Come along with us to the cinema. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy đi xem phim cùng với chúng tôi)
  • Ray had some work to finish and decided to come along later.

3. Mang nghĩa"tiến bộ, cải thiện"

=to make progress, or to get better in quality, skill, or health

IELTS TUTOR lưu ý:

  • be coming along with something

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The building work was coming along nicely. 
  • How’s Kathleen coming along with her swimming?

4. Mang nghĩa"lẹ lên, nhanh lên"

=used for telling someone in an impatient way to do something quickly

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Come along now, or we'll be late. (IELTS TUTOR giải thích: Lẹ đi trễ bây giờ)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE