Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi), IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: come back
I. "come back"vừa là phrasal verb nội động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn Phrasal verb nội động từ & Phrasal verb ngoại động từ
II. Cách dùng phrasal verb: come back
1. Mang nghĩa"trở lại"
=to return to a place
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- We decided to come back to Scotland for another holiday.
- Come back tomorrow. (IELTS TUTOR giải thích: Ngày mai bạn quay lại)
- You'll come back? (IELTS TUTOR giải thích: Em sẽ quay lại chứ?)
- Hope you'll come back (IELTS TUTOR giải thích: Hy vọng bạn sẽ quay lại)
2. Mang nghĩa"quay trở lại, bắt đầu lại"
=to start to happen or exist again
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The pain has never come back since.
- The good weather seemed to be coming back at last.
3. Mang nghĩa"nhớ lại"
=to start to be remembered again
IELTS TUTOR lưu ý:
- come back to
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I can’t think of her name right now, but I’m sure it’ll come back to me.
4. Mang nghĩa"bắt đầu mốt, thời gian trở lại"
=to become fashionable again
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Short skirts are coming back again.
5. Mang nghĩa"đáp lại, phản đối lại"
=to react or reply, especially by expressing your opinion in a strong clear way
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Jane came back with a strong response.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày