·
Bên cạnh Giải thích phrasal verb: dive in/dive into something IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I. "dive into something"là phrasal verb ngoại động từ
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa"thọc tay vào túi quần"
=to put your hand quickly into something such as a bag or pocket
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She dived into her bag and took out a couple of coins.
- He stands there to dive into his pocket. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy đứng đó thọc tay vào túi quần)
2. Mang nghĩa"khám phá"
=to start or join in something without hesitating, or with enthusiasm/explore
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Artists must be ready to dive into the unknown.
- A street market is a good place to dive into the local culture.
- Dive deeply into life's mysteries, and fly high above life's challenges, all the while keeping your feet firmly on the ground. (IELTS TUTOR giải thích: Lặn sâu khám phá những bí ẩn của cuộc sống, bay cao vượt qua những thử thách trong cuộc đời, nhưng đồng thời hãy luôn luôn vững vàng với chính bạn)
- Once I find a captivating book, I can't help but dive into its pages for hours.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày