Paraphrase, Antonym"continued (adj)"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Paraphrase, Antonym"continued (adj)"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Antonyms của"continued (adj)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ongoing: IELTS TUTOR xét ví dụ: The ongoing project requires further attention and dedication.
  • Persistent: IELTS TUTOR xét ví dụ: Despite the challenges, she showed persistent effort to achieve her goals.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ"persist"tiếng anh
  • Uninterrupted: IELTS TUTOR xét ví dụ: The music played in an uninterrupted flow, creating a soothing atmosphere.
  • Sustained: IELTS TUTOR xét ví dụ: The sustained growth of the company is a testament to its success.
  • Enduring: IELTS TUTOR xét ví dụ: Their enduring friendship lasted for many years, despite the distance.
  • Prolonged: IELTS TUTOR xét ví dụ: The prolonged discussion led to a deeper understanding of the topic.
  • Persevering: IELTS TUTOR xét ví dụ: The team's persevering spirit helped them overcome obstacles and reach their objectives.
  • Continual: IELTS TUTOR xét ví dụ: The continual rain showers disrupted outdoor activities for the entire weekend.

III. Paraphrase của"continued (adj)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Stopped: IELTS TUTOR xét ví dụ: The rain stopped abruptly, allowing people to resume their outdoor plans.
  • Ended: IELTS TUTOR xét ví dụ: The concert ended on a high note, leaving the audience satisfied.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Phân biệt INSIST và PERSIST trong tiếng anh
  • Ceased: IELTS TUTOR xét ví dụ: The negotiations between the two parties ceased, resulting in no agreement.
  • Finished: IELTS TUTOR xét ví dụ: She completed her assignment and handed it in, feeling relieved.
  • Concluded: IELTS TUTOR xét ví dụ: The meeting concluded after productive discussions and decision-making.
  • Terminated: IELTS TUTOR xét ví dụ: The contract was terminated due to a breach of terms.
  • Interrupted: IELTS TUTOR xét ví dụ: The phone call interrupted their conversation, requiring their attention.
  • Discontinued: IELTS TUTOR xét ví dụ: The company discontinued the production of the outdated model.
  • Halted: IELTS TUTOR xét ví dụ: The construction work was halted temporarily due to safety concerns.
  • Abandoned: IELTS TUTOR xét ví dụ: The project was abandoned due to lack of funding and support.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR