Paraphrase, Antonym"unravel"trong tiếng anh

· Collocation

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Paraphrase, Antonym"unravel"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"unravel" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:​

  • Unfold:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: As we delve into the mystery, the truth begins to unfold before us.
  • Untangle:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She carefully worked to untangle the knots in the fishing line.
  • Decipher:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: It took hours to decipher the ancient manuscript and understand its meaning.

III. Antonyms của"unravel" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý​

  • Secure:

    • Definition: To fasten, fix, or hold something securely in place.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He secured the rope tightly to prevent it from coming loose.
  • Combine:

    • Definition: To bring or join different elements together to form a unified whole.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The chef decided to combine various flavors to create a unique dish.
  • Integrate:

    • Definition: To blend or merge different parts into a coherent whole.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The team worked to integrate various software components for seamless functionality.
    IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
    Tại sao chọn IELTS TUTOR