Paraphrase, Antonyms"discipline (n)"trong tiếng anh

· Antonym

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Paraphrase, Antonyms"discipline (n)"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"discipline (n)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Training:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The rigorous training program prepared the athletes for the upcoming competition.
  • Control:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Effective leaders exercise control over their teams with clear expectations.
  • Regimen:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The daily regimen of tasks helped maintain a structured work environment.
  • Orderliness:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The orderliness of the classroom contributed to a positive learning atmosphere.
  • Systematic training:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The military emphasizes systematic training to ensure soldiers are well-prepared.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"discipline (n)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Indulgence:

    • Definition: The act of allowing oneself or others to have or do what they desire, especially in excess.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The teacher's indulgence towards disruptive behavior affected the classroom environment.
  • Permissiveness:

    • Definition: A tendency to allow or tolerate actions without strict control or restraint.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The permissiveness of the parenting style led to undisciplined behavior in the children.
  • Anarchy:

    • Definition: Absence of order or control; a state of disorder and confusion.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The lack of discipline in the organization led to anarchy in the workplace.
  • Disorder:

    • Definition: Lack of order; confusion and chaos.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The classroom descended into disorder when the teacher left temporarily.
  • Laxity:

    • Definition: Lack of strictness or rigor; being too lenient.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The laxity in enforcing rules allowed misconduct to go unchecked in the company.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR