Paraphrase & Antonyms (trái nghĩa) của từ "concrete"

· Antonym

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Paraphrase & Antonyms (trái nghĩa) của từ "concrete"

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase"concrete" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:​

  • Solid - IELTS TUTOR xét ví dụ: The new building is made of solid materials to withstand earthquakes.
  • Tangible - IELTS TUTOR xét ví dụ: The tangible evidence was presented in court to prove his innocence.
  • Real - IELTS TUTOR xét ví dụ: We need real solutions to address this problem.
  • Material - IELTS TUTOR xét ví dụ: The material used for the statue was not durable enough.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "material" tiếng anh
  • Substantial - IELTS TUTOR xét ví dụ: The company made a substantial profit this quarter.
  • Physical - IELTS TUTOR xét ví dụ: The physical evidence pointed to the suspect's guilt.
  • Firm - IELTS TUTOR xét ví dụ: We need to take a firm stance on this issue.
  • Definite - IELTS TUTOR xét ví dụ: We need a definite answer by the end of the day.
  • Specific - IELTS TUTOR xét ví dụ: Can you provide me with specific details about the incident?

III. Antonyms (trái nghĩa)"concrete" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:​

  • Abstract - IELTS TUTOR xét ví dụ: The concept is too abstract to understand.
  • Intangible - IELTS TUTOR xét ví dụ: The value of art is often intangible.
  • Immaterial - IELTS TUTOR xét ví dụ: His wealth was immaterial to him.
  • Insubstantial - IELTS TUTOR xét ví dụ: The argument was insubstantial and lacked evidence.
  • Vague - IELTS TUTOR xét ví dụ: The instructions were too vague to follow.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "ascribe"tiếng anh
  • Ambiguous - IELTS TUTOR xét ví dụ: The statement was ambiguous and could be interpreted in different ways.
  • Unclear - IELTS TUTOR xét ví dụ: The terms and conditions were unclear.
  • Indefinite - IELTS TUTOR xét ví dụ: The deadline is still indefinite, we don't know when it will be.
  • General - IELTS TUTOR xét ví dụ: The report only provided general information about the situation.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR