·
Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Antonyms (trái nghĩa) của từ "cut down" tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Paraphrase từ "cut down" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Reduce - IELTS TUTOR xét ví dụ: We need to reduce our expenses this month. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"reduce"tiếng anh
- Trim - IELTS TUTOR xét ví dụ: The hairdresser trimmed her split ends.
- Lower - IELTS TUTOR xét ví dụ: He lowered the volume of the music to avoid disturbing his neighbors.
- Minimize - IELTS TUTOR xét ví dụ: We should minimize our waste to help the environment.
- Shave - IELTS TUTOR xét ví dụ: He shaved his beard for a job interview.
- Chop - IELTS TUTOR xét ví dụ: He chopped the vegetables for the soup.
III. Antonyms (trái nghĩa) của từ "cut down" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Increase - IELTS TUTOR xét ví dụ: The company plans to increase its revenue by expanding to new markets.
- Grow - IELTS TUTOR xét ví dụ: The plants in the garden are growing tall and healthy.
- Expand - IELTS TUTOR xét ví dụ: The restaurant chain plans to expand its operations to more locations. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"expand"tiếng anh
- Raise - IELTS TUTOR xét ví dụ: The boss promised to raise their salaries next year.
- Enhance - IELTS TUTOR xét ví dụ: The new software program will enhance the productivity of the employees.
- Develop - IELTS TUTOR xét ví dụ: The city is developing its infrastructure to accommodate its growing population.
- Build - IELTS TUTOR xét ví dụ: The construction company will build a new office tower in the city center.
- Lengthen - IELTS TUTOR xét ví dụ: The duration of the movie was lengthened by adding additional scenes.
- Strengthen - IELTS TUTOR xét ví dụ: The exercise routine is meant to strengthen the muscles.
- Extend - IELTS TUTOR xét ví dụ: The lease on the apartment was extended for another year.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE