Word form của "Abandon" tiếng anh

· Word form

Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của "Abandon" tiếng anh

1. abandoned (adj) bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

(left in a particular place or condition, usually forever)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • An abandoned baby was found in a box on the hospital steps. 
  • The world is full of abandoned mines. 
  • People feel abandoned by the government.

2. abandoned infant

3. abandoned person

4. abandoned ship

5. abandonment (n) sự bỏ rơi

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking