Word form, Antonym"enroll"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Antonym"enroll"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Trái nghĩa (Antonyms) của"enroll" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • withdraw : to remove oneself from a course of study or other activity.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "The student withdrew from the course after failing the midterm exam."
  • drop out : to leave a course of study or other activity without completing it.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "The student dropped out of school after her grades started to suffer."
  • quit : to end one's involvement in something, especially a job or activity.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "The employee quit his job after being passed over for a promotion."

V. Word form của"enroll" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • enrollment : the act of enrolling or the state of being enrolled.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "The enrollment for the new course is already at capacity."
  • enroller : a person who enrolls someone.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "The enrollers were responsible for signing up new students for the program."
  • enrollment period : the period of time during which people can enroll in a course or program.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "The enrollment period for the new course starts on Monday and ends on Friday."
    IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
    Tại sao chọn IELTS TUTOR