Word form, Antonym & Paraphrase"represent"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Antonym & Paraphrase"represent"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

III. Paraphrase của"represent" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Portray: IELTS TUTOR xét ví dụ: The painting accurately portrays the beauty of the countryside.
  • Depict: IELTS TUTOR xét ví dụ: The novel vividly depicts the struggles of the main character.
  • Symbolize: IELTS TUTOR xét ví dụ: The dove symbolizes peace and harmony.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng "represent" tiếng anh
  • Stand for: IELTS TUTOR xét ví dụ: The acronym "NASA" stands for National Aeronautics and Space Administration.
  • Convey: IELTS TUTOR xét ví dụ: The photograph conveys a sense of nostalgia and longing.
  • Exhibit: IELTS TUTOR xét ví dụ: The artwork exhibits the artist's unique style and vision.
  • Manifest: IELTS TUTOR xét ví dụ: The behavior of the students manifests their enthusiasm for learning.
  • Express: IELTS TUTOR xét ví dụ: The poem beautifully expresses the poet's emotions and thoughts.
  • Illustrate: IELTS TUTOR xét ví dụ: The chart helps to illustrate the relationship between two variables.
  • Present: IELTS TUTOR xét ví dụ: The documentary presents a balanced view of the historical events.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"represent" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Misrepresent: IELTS TUTOR xét ví dụ: The defendant's lawyer attempted to misrepresent the facts of the case to sway the jury.
  • Distort: IELTS TUTOR xét ví dụ: The biased news article distorted the truth to support a particular agenda.
  • Conceal: IELTS TUTOR xét ví dụ: The company tried to conceal their financial losses from the public.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Diễn đạt cụm "Là biểu tượng của" như thế nào cho chuẩn ...
  • Hide: IELTS TUTOR xét ví dụ: The politician tried to hide their involvement in the scandal.
  • Mask: IELTS TUTOR xét ví dụ: The actor wore a mask to hide their true identity on stage.
  • Falsify: IELTS TUTOR xét ví dụ: The witness was caught falsifying evidence during the trial.
  • Mislead: IELTS TUTOR xét ví dụ: The advertisement misled consumers about the effectiveness of the product.
  • Fabricate: IELTS TUTOR xét ví dụ: The journalist was fired for fabricating stories and quotes.
  • Suppress: IELTS TUTOR xét ví dụ: The government attempted to suppress information about the protests.

IV. Word form của"represent" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR