Word form, Antonym, Synonym"Assurance"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Antonym, Synonym"Assurance"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn:

II. Synonyms của"Assurance" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

III. Antonyms của"Assurance" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Doubt

    • Definition: A feeling of uncertainty or lack of conviction.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: There was a lot of doubt about whether the new policy would be effective.
  • Uncertainty

    • Definition: The state of being unsure about something.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The uncertainty surrounding the event made it difficult to plan ahead.
  • Insecurity
    • Definition: Lack of confidence or assurance; self-doubt.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Her insecurity about her skills made her hesitant to apply for the job.

IV. Word form của"Assurance" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Assure

    • Definition: To tell someone something positively to dispel any doubts.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The doctor assured the patient that the procedure was routine and safe.
  • Assured

    • Definition: Confident and certain.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He spoke in an assured manner, leaving no room for doubt.
  • Assuredly

    • Definition: Certainly; without any doubt.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She will assuredly succeed in her career given her dedication and hard work.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR