Word form, Antonym, Synonym, Collocation với "forge (verb)"

· Collocation

I. Paraphrase của "forge (verb)""

IELTS TUTOR lưu ý:

  1. Create: To bring something into existence.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The blacksmith created a new sword from the finest steel.
  2. Establish: To set up or lay the groundwork for.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The leaders established a strong alliance to ensure mutual security.
  3. Construct: To build or form by putting together parts.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The team constructed a new strategy to improve performance.

II. Antonym của "forge (verb)""

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Destroy: To put an end to the existence of something.

    • Definition: To ruin or put an end to something.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The hurricane destroyed many homes in the coastal area.
  • Dismantle: To take something apart.

    • Definition: To take apart or remove the pieces of something.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The workers dismantled the old bridge to make way for a new one.
    •  
    • Neglect: To fail to care for or give attention to something.

      • Definition: To disregard or ignore something.
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: The manager neglected the project, leading to its eventual failure.

III. Word form của "forge (verb)""

IELTS TUTOR lưu ý:

IV. Collocation với "forge (verb)""

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Forge a relationship:

    • Definition: To develop a connection or bond between people.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The diplomats worked hard to forge a relationship between the two countries.
  • Forge an alliance:

    • Definition: To form a partnership or coalition.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Several small nations decided to forge an alliance for mutual protection.
  • Forge a path:

    • Definition: To create a way or route.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The pioneers forged a path through the dense forest.
  • Forge ahead:

    • Definition: To move forward with determination.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Despite the obstacles, the company decided to forge ahead with its expansion plans.
  • Forge a career:

    • Definition: To develop and establish a professional life.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She managed to forge a successful career in the fashion industry.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE  

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE