Word form, Antonym, Synonym, Collocation với "Suffuse"

· Collocation

I. Paraphrase của "Suffuse"

IELTS TUTOR lưu ý:

  1. Permeate

    • Definition: To spread or flow throughout.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The fragrance of the flowers permeated the entire room, creating a soothing atmosphere.
  2. Infuse

    • Definition: To fill or soak with a particular quality or element.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The artist's work is infused with vibrant colors that capture the viewer's attention.
  3. Saturate

    • Definition: To soak or fill completely.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The heavy rain saturated the ground, leaving no dry spot in the garden.

 

II. Antonym của "Suffuse"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Drain

    • Definition: To remove liquid or to deplete.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The engineer designed the system to drain excess water from the field to prevent flooding.
  • Deplete

    • Definition: To use up or reduce in quantity.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The prolonged drought has depleted the water supply in the region.
  • Extract

    • Definition: To remove or take out, especially by effort or force.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The dentist had to extract the tooth because it was severely decayed.

III. Word form của "Suffuse"

IELTS TUTOR lưu ý:

IV. Collocation với "Suffuse"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Suffuse with light

    • Definition: To fill or spread with light.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The early morning sun began to suffuse the valley with light.
  • Suffuse with color

    • Definition: To fill or spread with color.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The artist's new painting was suffused with color, making it vibrant and lively.
  • Suffuse with emotion

    • Definition: To fill or spread with emotion.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Her voice was suffused with emotion as she recounted the heartfelt story.
  • Suffuse with warmth

    • Definition: To fill or spread with warmth.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The fireplace suffused the cozy cabin with warmth on the cold winter night.
  • Suffuse with energy

    • Definition: To fill or spread with energy.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The motivational speaker suffused the audience with energy and enthusiasm.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE  

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE