Word form, Antonym, Synonym, Collocation với "unconquered"

· Collocation

I. Paraphrase của "unconquered"

IELTS TUTOR lưu ý:

  1. Unvanquished

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Despite numerous challenges, the spirit of the people remained unvanquished.
  2. Undefeated

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The undefeated team celebrated their victory after the championship game.

II. Antonym của "unconquered"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Conquered

    • Definition: Having been overcome or taken control of by military force.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The conquered city lay in ruins after the long siege.
  • Defeated

    • Definition: Having been beaten in a battle or other contest.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The defeated army retreated from the battlefield in disarray.

III. Word form của "unconquered"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Conquer (verb)

    • Definition: To overcome and take control of (a place or people) by use of military force.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Alexander the Great set out to conquer the known world.
  • Conqueror (noun)

    • Definition: A person who conquers a place or people.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Genghis Khan is remembered as one of history’s greatest conquerors.
  • Conquest (noun)

    • Definition: The act or process of conquering.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The Spanish conquest of the Americas had a profound impact on the indigenous civilizations.

IV. Collocation với "unconquered"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Unconquered Lands

    • Definition: Territories that have not been overtaken or controlled by an outside force.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The explorers ventured into the unconquered lands, hoping to discover new resources.
  • Unconquered Spirit

  • Unconquered Territory

    • Definition: Areas that have not been subdued or brought under control.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The mountain range remained an unconquered territory, challenging climbers from around the world.
  • Unconquered Peoples

    • Definition: Groups of people who have not been subdued by an external force.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The unconquered peoples of the region maintained their traditions and autonomy.
  • Unconquered Heights

    • Definition: Peaks or high places that have not been scaled or surpassed.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The climbers aimed to reach the unconquered heights of the world's tallest mountains.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE  

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE